Có 2 kết quả:

杯水車薪 bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ杯水车薪 bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. a cup of water on a burning cart of firewood (idiom); fig. an utterly inadequate measure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. a cup of water on a burning cart of firewood (idiom); fig. an utterly inadequate measure

Bình luận 0