Có 2 kết quả:
杯水車薪 bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ • 杯水车薪 bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ
bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a cup of water on a burning cart of firewood (idiom); fig. an utterly inadequate measure
Bình luận 0
bēi shuǐ chē xīn ㄅㄟ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a cup of water on a burning cart of firewood (idiom); fig. an utterly inadequate measure
Bình luận 0